Có 2 kết quả:

扎营 zhā yíng ㄓㄚ ㄧㄥˊ紮營 zhā yíng ㄓㄚ ㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to camp
(2) to pitch camp
(3) stationed
(4) quartered
(5) Taiwan pr. [zha2 ying2]

Từ điển Trung-Anh

(1) to camp
(2) to pitch camp
(3) stationed
(4) quartered
(5) Taiwan pr. [zha2 ying2]